Core Skill Occupation List (CSOL) – Danh sách nghề cốt lõi – liệt kê các ngành nghề quan trọng, thiết yếu hoặc đang thiếu nhân lực tại Úc. Nếu quý vị quan tâm định cư Úc diện tay nghề, cần tra xét xem ngành nghề của quý vị được liệt kê trong Core Skill Occupation List (CSOL) hay không?
Các diện visa Úc áp dụng danh sách Core Skills Occupation List
Một số visa phổ biến áp dụng danh sách Core Skill Occupation List (CSOL) bao gồm:
- Visa 482 (Skills in demand visa): Visa tạm trú, doanh nghiệp bảo lãnh theo danh sách nghề CSOL.
- Visa 186 Direct Entry: Visa vào thẳng thường trú nhân (PR) do doanh nghiệp bảo lãnh.
Danh sách nghề hạch tâm Core Skill Occupation List
ANZSCO | Occupation | Ngành nghề (tên tiếng Việt) |
111111 | Chief Executive or Managing Director | Giám đốc kinh doanh |
111211 | Corporate General Manager | Tổng giám đốc của tập đoàn |
121111 | Aquaculture Farmer | Nông dân nuôi trồng thủy sản |
121311 | Apiarist | Người nuôi ong mật |
121313 | Dairy Cattle Farmer | Nông dân nuôi bò sữa |
121315 | Goat Farmer | Nông dân nuôi dê |
121318 | Pig Farmer | Nông dân nuôi lợn |
121321 | Poultry Farmer | Nông dân nuôi gia cầm |
121611 | Flower Grower | Nông dân trồng hoa |
131112 | Sales and Marketing Manager | Quản lý bán hàng và tiếp thị |
131113 | Advertising Manager | Quản lý quảng cáo |
132111 | Corporate Services Manager | Quản lý dịch vụ doanh nghiệp |
132211 | Finance Manager | Quản lý tài chính |
132311 | Human Resource Manager | Quản lý nhân sự |
132411 | Policy and Planning Manager | Quản lý chính sách và kế hoạch |
132511 | Research and Development Manager | Quản lý nghiên cứu và phát triển |
133111 | Construction Project Manager | Quản lý dự án xây dựng |
133112 | Project Builder | Nhà thầu dự án |
133211 | Engineering Manager | Giám đốc kỹ thuật |
133511 | Production Manager (Forestry) | Quản lý sản xuất (Lâm nghiệp) |
133512 | Production Manager (Manufacturing) | Quản lý sản xuất (Sản xuất) |
133611 | Supply and Distribution Manager | Quản lý cung ứng và phân phối |
133612 | Procurement Manager | Quản lý thu mua |
134211 | Medical Administrator \ Medical Superintendent | Quản trị viên y tế \ Giám đốc y tế |
134212 | Nursing Clinical Director | Giám đốc lâm sàng điều dưỡng |
134213 | Primary Health Organisation Manager | Giám đốc tổ chức y tế cơ bản |
134311 | School Principal | Hiệu trưởng trường học |
134411 | Faculty Head | Trưởng khoa |
134499 | Education Managers nec | Quản lý giáo dục chưa phân loại |
135111 | Chief Information Officer | Giám đốc thông tin |
135112 | ICT Project Manager | Giám đốc dự án CNTT |
135199 | ICT Managers nec | Quản lý CNTT |
139911 | Arts Administrator or Manager | Quản trị viên hoặc Quản lý nghệ thuật |
139912 | Environmental Manager | Quản lý môi trường |
139913 | Laboratory Manager | Quản lý phòng thí nghiệm |
139916 | Quality Assurance Manager | Quản lý đảm bảo chất lượng |
139917 | Regulatory Affairs Manager | Quản lý vấn đề quy định |
141311 | Hotel or Motel Manager | Quản lý khách sạn hoặc nhà nghỉ |
141411 | Licensed Club Manager | Quản lý câu lạc bộ được cấp phép |
141999 | Accommodation and Hospitality Managers nec | Quản lý lưu trú và dịch vụ khách sạn |
142111 | Retail Manager (General) | Quản lý bán lẻ (Tổng quát) |
142116 | Travel Agency Manager | Quản lý công ty lữ hành |
149411 | Fleet Manager | Quản lý đội xe |
149911 | Boarding Kennel or Cattery Operator | Người điều hành trại nuôi thú cưng |
149912 | Cinema or Theatre Manager | Quản lý rạp chiếu phim hoặc nhà hát |
149915 | Equipment Hire Manager | Quản lý cho thuê thiết bị |
149999 | Hospitality, Retail and Service Managers nec | Quản lý bán lẻ và dịch vụ khách sạn chưa phân loại |
211212 | Music Director | Giám đốc âm nhạc |
212111 | Artistic Director | Giám đốc nghệ thuật |
212315 | Program Director (Television or Radio) | Giám đốc chương trình (Truyền hình hoặc Đài phát thanh) |
212316 | Stage Manager | Quản lý sân khấu |
212317 | Technical Director | Giám đốc kỹ thuật |
212318 | Video Producer | Nhà sản xuất video |
212413 | Print Journalist | Phóng viên báo in |
212414 | Radio Journalist | Phóng viên đài phát thanh |
212415 | Technical Writer | Biên tập viên kỹ thuật |
212416 | Television Journalist | Phóng viên truyền hình |
212499 | Journalists and Other Writers nec | Phóng viên và Nhà văn |
221111 | Accountant (General) | Kế toán (Tổng quát) |
221112 | Management Accountant | Kế toán quản trị |
221113 | Taxation Accountant | Kế toán thuế |
221211 | Company Secretary | Thư ký công ty |
221213 | External Auditor | Kiểm toán viên ngoại vi |
221214 | Internal Auditor | Kiểm toán viên nội bộ |
222112 | Finance Broker | Môi giới tài chính |
222113 | Insurance Broker | Môi giới bảo hiểm |
222311 | Financial Investment Adviser | Cố vấn đầu tư tài chính |
223111 | Human Resource Adviser | Cố vấn nhân sự |
223112 | Recruitment Consultant | Tư vấn tuyển dụng |
223113 | Workplace Relations Adviser | Cố vấn quan hệ lao động |
224111 | Actuary | Chuyên gia tính toán bảo hiểm |
224112 | Mathematician | Nhà toán học |
224114 | Data Analyst | Chuyên viên phân tích dữ liệu |
224115 | Data Scientist | Nhà khoa học dữ liệu |
224116 | Statistician | Nhà thống kê |
224511 | Land Economist | Chuyên gia kinh tế đất đai |
224512 | Valuer | Người định giá |
224712 | Organisation and Methods Analyst | Chuyên viên phân tích tổ chức và phương pháp |
224713 | Management Consultant | Tư vấn quản lý |
224714 | Supply Chain Analyst | Chuyên viên phân tích chuỗi cung ứng |
224914 | Patents Examiner | Chuyên viên xét duyệt bằng sáng chế |
224999 | Information and Organisation Professionals nec | Chuyên gia thông tin và tổ chức |
225111 | Advertising Specialist | Chuyên gia quảng cáo |
225113 | Marketing Specialist | Chuyên gia tiếp thị |
225114 | Content Creator (Marketing) | Người tạo nội dung (Tiếp thị) |
225211 | ICT Account Manager | Quản lý tài khoản CNTT |
225212 | ICT Business Development Manager | Quản lý phát triển kinh doanh CNTT |
225213 | ICT Sales Representative | Đại diện bán hàng CNTT |
225311 | Public Relations Professional | Chuyên gia quan hệ công chúng |
225411 | Sales Representative (Industrial Products) | Đại diện bán hàng (Sản phẩm công nghiệp) |
225412 | Sales Representative (Medical and Pharmaceutical Products) | Đại diện bán hàng (Sản phẩm y tế và dược phẩm) |
225499 | Technical Sales Representatives nec | Đại diện bán hàng kỹ thuật |
231111 | Aeroplane Pilot | Phi công máy bay |
231113 | Flying Instructor | Giáo viên dạy bay |
231114 | Helicopter Pilot | Phi công trực thăng |
231199 | Air Transport Professionals nec | Chuyên gia vận tải hàng không |
231212 | Ship’s Engineer | Kỹ sư tàu thủy |
232111 | Architect | Kiến trúc sư |
232112 | Landscape Architect | Kiến trúc sư cảnh quan |
232212 | Surveyor | Nhân viên đo đạc |
232213 | Cartographer | Nhà bản đồ học |
232214 | Other Spatial Scientist | Chuyên gia không gian khác |
232313 | Jewellery Designer | Thiết kế trang sức |
232412 | Illustrator | Họa sĩ minh họa |
232413 | Multimedia Designer | Thiết kế đa phương tiện |
232414 | Web Designer | Thiết kế web |
232511 | Interior Designer | Thiết kế nội thất |
232611 | Urban and Regional Planner | Quy hoạch đô thị và khu vực |
233111 | Chemical Engineer | Kỹ sư hóa học |
233112 | Materials Engineer | Kỹ sư vật liệu |
233211 | Civil Engineer | Kỹ sư xây dựng |
233212 | Geotechnical Engineer | Kỹ sư địa kỹ thuật |
233213 | Quantity Surveyor | Nhân viên khảo sát khối lượng |
233214 | Structural Engineer | Kỹ sư kết cấu |
233215 | Transport Engineer | Kỹ sư giao thông |
233311 | Electrical Engineer | Kỹ sư điện |
233411 | Electronics Engineer | Kỹ sư điện tử |
233511 | Industrial Engineer | Kỹ sư công nghiệp |
233512 | Mechanical Engineer | Kỹ sư cơ khí |
233513 | Production or Plant Engineer | Kỹ sư sản xuất hoặc nhà máy |
233611 | Mining Engineer (excluding Petroleum) | Kỹ sư khai thác mỏ (trừ dầu khí) |
233612 | Petroleum Engineer | Kỹ sư dầu khí |
233911 | Aeronautical Engineer | Kỹ sư hàng không |
233912 | Agricultural Engineer | Kỹ sư nông nghiệp |
233913 | Biomedical Engineer | Kỹ sư y sinh |
233914 | Engineering Technologist | Chuyên gia công nghệ kỹ thuật |
233915 | Environmental Engineer | Kỹ sư môi trường |
233916 | Naval Architect \ Marine Designer | Kiến trúc sư hải quân \ Thiết kế tàu biển |
233999 | Engineering Professionals nec | Chuyên gia kỹ thuật chưa phân loại |
234111 | Agricultural Consultant | Tư vấn nông nghiệp |
234114 | Agricultural Research Scientist | Nhà khoa học nghiên cứu nông nghiệp |
234115 | Agronomist | Chuyên gia nông học |
234116 | Aquaculture or Fisheries Scientist | Nhà khoa học thủy sản hoặc nghề cá |
234211 | Chemist | Nhà hóa học |
234212 | Food Technologist | Chuyên gia công nghệ thực phẩm |
234213 | Wine Maker | Người làm rượu vang |
234312 | Environmental Consultant | Tư vấn môi trường |
234399 | Environmental Scientists nec | Nhà khoa học môi trường |
234411 | Geologist | Nhà địa chất học |
234412 | Geophysicist | Nhà địa vật lý học |
234413 | Hydrogeologist | Nhà thủy địa chất học |
234511 | Life Scientist (General) | Nhà khoa học đời sống (Tổng quát) |
234513 | Biochemist | Nhà hóa sinh học |
234515 | Botanist | Nhà thực vật học |
234516 | Marine Biologist | Nhà sinh vật học biển |
234521 | Entomologist | Nhà côn trùng học |
234522 | Zoologist | Nhà động vật học |
234599 | Life Scientists nec | Nhà khoa học đời sống |
234612 | Respiratory Scientist | Nhà khoa học hô hấp |
234711 | Veterinarian | Bác sĩ thú y |
234911 | Conservator | Người bảo tồn |
234912 | Metallurgist | Nhà luyện kim |
234913 | Meteorologist | Nhà khí tượng học |
234914 | Physicist | Nhà vật lý học |
234999 | Natural and Physical Science Professionals nec | Chuyên gia khoa học tự nhiên và vật lý |
241111 | Early Childhood (Pre-primary School) Teacher | Giáo viên mầm non (trước tiểu học) |
241213 | Primary School Teacher | Giáo viên tiểu học |
241311 | Middle School Teacher \ Intermediate School Teacher | Giáo viên trung học cơ sở \ Giáo viên trường trung cấp |
241411 | Secondary School Teacher | Giáo viên trung học phổ thông |
241511 | Special Needs Teacher | Giáo viên nhu cầu đặc biệt |
241512 | Teacher of the Hearing Impaired | Giáo viên dạy người khiếm thính |
241513 | Teacher of the Sight Impaired | Giáo viên dạy người khiếm thị |
241599 | Special Education Teachers nec | Giáo viên giáo dục đặc biệt |
242111 | University Lecturer | Giảng viên đại học |
242211 | Vocational Education Teacher \ Polytechnic Teacher | Giáo viên giáo dục nghề nghiệp \ Giáo viên trường bách khoa |
249112 | Education Reviewer | Chuyên viên đánh giá giáo dục |
249214 | Music Teacher (Private Tuition) | Giáo viên âm nhạc (dạy kèm) |
249299 | Private Tutors and Teachers nec | Gia sư và Giáo viên |
251111 | Dietitian | Chuyên gia dinh dưỡng |
251211 | Medical Diagnostic Radiographer | Chuyên viên chẩn đoán hình ảnh y khoa |
251212 | Medical Radiation Therapist | Chuyên viên trị liệu bức xạ y khoa |
251213 | Nuclear Medicine Technologist | Chuyên viên y học hạt nhân |
251214 | Sonographer | Chuyên viên siêu âm |
251312 | Occupational Health and Safety Adviser | Cố vấn sức khỏe và an toàn nghề nghiệp |
251411 | Optometrist | Bác sĩ nhãn khoa |
251412 | Orthoptist | Chuyên viên chỉnh nhãn |
251511 | Hospital Pharmacist | Dược sĩ bệnh viện |
251512 | Industrial Pharmacist | Dược sĩ công nghiệp |
251513 | Retail Pharmacist | Dược sĩ bán lẻ |
251912 | Orthotist or Prosthetist | Chuyên gia chỉnh hình hoặc làm chân tay giả |
251999 | Health Diagnostic and Promotion Professionals nec | Chuyên gia chẩn đoán và xúc tiến sức khỏe |
252214 | Traditional Chinese Medicine Practitioner | Bác sĩ y học cổ truyền Trung Quốc |
252299 | Complementary Health Therapists nec | Chuyên gia trị liệu sức khỏe bổ sung |
252311 | Dental Specialist | Bác sĩ chuyên khoa răng |
252312 | Dentist | Nha sĩ |
252411 | Occupational Therapist | Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp |
252511 | Physiotherapist | Chuyên gia vật lý trị liệu |
252611 | Podiatrist | Bác sĩ chân |
252711 | Audiologist | Chuyên gia thính học |
252712 | Speech Pathologist \ Speech Language Therapist | Chuyên gia bệnh học ngôn ngữ \ Chuyên gia trị liệu ngôn ngữ |
253111 | General Practitioner | Bác sĩ đa khoa |
253112 | Resident Medical Officer | Bác sĩ nội trú |
253211 | Anaesthetist | Bác sĩ gây mê |
253311 | Specialist Physician (General Medicine) | Bác sĩ chuyên khoa (Y học tổng quát) |
253312 | Cardiologist | Bác sĩ tim mạch |
253313 | Clinical Haematologist | Bác sĩ huyết học lâm sàng |
253314 | Medical Oncologist | Bác sĩ ung thư học |
253315 | Endocrinologist | Bác sĩ nội tiết |
253316 | Gastroenterologist | Bác sĩ tiêu hóa |
253317 | Intensive Care Specialist | Bác sĩ chuyên khoa hồi sức cấp cứu |
253318 | Neurologist | Bác sĩ thần kinh |
253321 | Paediatrician | Bác sĩ nhi khoa |
253322 | Renal Medicine Specialist | Bác sĩ chuyên khoa thận |
253323 | Rheumatologist | Bác sĩ thấp khớp |
253324 | Thoracic Medicine Specialist | Bác sĩ chuyên khoa lồng ngực |
253399 | Specialist Physicians nec | Bác sĩ chuyên khoa |
253411 | Psychiatrist | Bác sĩ tâm thần |
253511 | Surgeon (General) | Bác sĩ phẫu thuật (Tổng quát) |
253512 | Cardiothoracic Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật tim lồng ngực |
253513 | Neurosurgeon | Bác sĩ phẫu thuật thần kinh |
253514 | Orthopaedic Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình |
253515 | Otorhinolaryngologist | Bác sĩ tai mũi họng |
253516 | Paediatric Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa |
253517 | Plastic and Reconstructive Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ và tái tạo |
253518 | Urologist | Bác sĩ tiết niệu |
253521 | Vascular Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật mạch máu |
253911 | Dermatologist | Bác sĩ da liễu |
253912 | Emergency Medicine Specialist | Bác sĩ cấp cứu |
253913 | Obstetrician and Gynaecologist | Bác sĩ sản phụ khoa |
253914 | Ophthalmologist | Bác sĩ nhãn khoa |
253915 | Pathologist | Bác sĩ bệnh lý học |
253917 | Diagnostic and Interventional Radiologist | Bác sĩ chẩn đoán và can thiệp hình ảnh |
253918 | Radiation Oncologist | Bác sĩ ung thư bức xạ |
253999 | Medical Practitioners nec | Bác sĩ |
254111 | Midwife | Nữ hộ sinh |
254211 | Nurse Educator | Giáo viên điều dưỡng |
254212 | Nurse Researcher | Nhà nghiên cứu điều dưỡng |
254411 | Nurse Practitioner | Y tá thực hành |
254412 | Registered Nurse (Aged Care) | Y tá đăng ký (Chăm sóc người cao tuổi) |
254413 | Registered Nurse (Child and Family Health) | Y tá đăng ký (Sức khỏe trẻ em và gia đình) |
254414 | Registered Nurse (Community Health) | Y tá đăng ký (Sức khỏe cộng đồng) |
254415 | Registered Nurse (Critical Care and Emergency) | Y tá đăng ký (Chăm sóc nguy kịch và cấp cứu) |
254416 | Registered Nurse (Developmental Disability) | Y tá đăng ký (Khuyết tật phát triển) |
254417 | Registered Nurse (Disability and Rehabilitation) | Y tá đăng ký (Khuyết tật và phục hồi chức năng) |
254418 | Registered Nurse (Medical) | Y tá đăng ký (Y khoa) |
254421 | Registered Nurse (Medical Practice) | Y tá đăng ký (Thực hành y khoa) |
254422 | Registered Nurse (Mental Health) | Y tá đăng ký (Sức khỏe tâm thần) |
254423 | Registered Nurse (Perioperative) | Y tá đăng ký (Chu phẫu) |
254424 | Registered Nurse (Surgical) | Y tá đăng ký (Phẫu thuật) |
254425 | Registered Nurse (Paediatrics) | Y tá đăng ký (Nhi khoa) |
254499 | Registered Nurses nec | Y tá đăng ký |
261111 | ICT Business Analyst | Chuyên viên phân tích kinh doanh CNTT |
261112 | Systems Analyst | Chuyên viên phân tích hệ thống |
261211 | Multimedia Specialist | Chuyên gia đa phương tiện |
261212 | Web Developer | Nhà phát triển web |
261311 | Analyst Programmer | Lập trình viên phân tích |
261312 | Developer Programmer | Lập trình viên phát triển |
261313 | Software Engineer | Kỹ sư phần mềm |
261314 | Software Tester | Chuyên viên kiểm thử phần mềm |
261315 | Cyber Security Engineer | Kỹ sư an ninh mạng |
261316 | Devops Engineer | Kỹ sư Devops |
261317 | Penetration Tester | Chuyên viên kiểm thử xâm nhập |
261399 | Software and Applications Programmers nec | Lập trình viên phần mềm và ứng dụng |
262111 | Database Administrator | Quản trị cơ sở dữ liệu |
262113 | Systems Administrator | Quản trị hệ thống |
262114 | Cyber Governance Risk and Compliance Specialist | Chuyên gia quản trị rủi ro và tuân thủ an ninh mạng |
262115 | Cyber Security Advice and Assessment Specialist | Chuyên gia tư vấn và đánh giá an ninh mạng |
262116 | Cyber Security Analyst | Chuyên viên phân tích an ninh mạng |
262117 | Cyber Security Architect | Kiến trúc sư an ninh mạng |
262118 | Cyber Security Operations Coordinator | Điều phối viên hoạt động an ninh mạng |
263111 | Computer Network and Systems Engineer | Kỹ sư mạng máy tính và hệ thống |
263112 | Network Administrator | Quản trị mạng |
263113 | Network Analyst | Chuyên viên phân tích mạng |
263211 | ICT Quality Assurance Engineer | Kỹ sư đảm bảo chất lượng CNTT |
263213 | ICT Systems Test Engineer | Kỹ sư kiểm thử hệ thống CNTT |
263299 | ICT Support and Test Engineers nec | Kỹ sư hỗ trợ và kiểm thử CNTT |
263312 | Telecommunications Network Engineer | Kỹ sư mạng viễn thông |
271111 | Barrister | Luật sư bào chữa |
271214 | Intellectual Property Lawyer | Luật sư sở hữu trí tuệ |
271299 | Judicial and Other Legal Professionals nec | Chuyên gia tư pháp và pháp lý chưa phân loại |
271311 | Solicitor | Luật sư tư vấn |
272112 | Drug and Alcohol Counsellor | Cố vấn ma túy và rượu |
272114 | Rehabilitation Counsellor | Cố vấn phục hồi chức năng |
272115 | Student Counsellor | Cố vấn học sinh |
272311 | Clinical Psychologist | Nhà tâm lý học lâm sàng |
272312 | Educational Psychologist | Nhà tâm lý học giáo dục |
272313 | Organisational Psychologist | Nhà tâm lý học tổ chức |
272314 | Psychotherapist | Nhà trị liệu tâm lý |
272399 | Psychologists nec | Nhà tâm lý học chưa phân loại |
272413 | Translator | Biên dịch viên |
272511 | Social Worker | Nhân viên công tác xã hội |
272612 | Recreation Officer \ Recreation Coordinator | Cán bộ giải trí \ Điều phối viên giải trí |
311112 | Agricultural and Agritech Technician | Kỹ thuật viên nông nghiệp và công nghệ nông nghiệp |
311113 | Animal Husbandry Technician | Kỹ thuật viên chăn nuôi |
311114 | Aquaculture or Fisheries Technician | Kỹ thuật viên thủy sản hoặc nghề cá |
311115 | Irrigation Designer | Thiết kế hệ thống tưới tiêu |
311211 | Anaesthetic Technician | Kỹ thuật viên gây mê |
311212 | Cardiac Technician | Kỹ thuật viên tim mạch |
311215 | Pharmacy Technician | Kỹ thuật viên dược |
311217 | Respiratory Technician | Kỹ thuật viên hô hấp |
311299 | Medical Technicians nec | Kỹ thuật viên y tế |
311312 | Meat Inspector | Thanh tra thịt |
311314 | Primary Products Quality Assurance Officer | Cán bộ đảm bảo chất lượng sản phẩm sơ cấp |
311399 | Primary Products Assurance and Inspection Officers nec | Cán bộ đảm bảo và kiểm tra sản phẩm sơ cấp |
311411 | Chemistry Technician | Kỹ thuật viên hóa học |
311412 | Earth Science Technician | Kỹ thuật viên khoa học trái đất |
311499 | Science Technicians nec | Kỹ thuật viên khoa học |
312111 | Architectural Draftsperson | Nhân viên vẽ kiến trúc |
312112 | Building Associate | Cộng tác viên xây dựng |
312113 | Building Inspector | Thanh tra xây dựng |
312114 | Construction Estimator | Nhân viên dự toán xây dựng |
312116 | Surveying or Spatial Science Technician | Kỹ thuật viên đo đạc hoặc khoa học không gian |
312199 | Architectural, Building and Surveying Technicians nec | Kỹ thuật viên kiến trúc xây dựng và đo đạc |
312211 | Civil Engineering Draftsperson | Nhân viên vẽ kỹ thuật xây dựng |
312212 | Civil Engineering Technician | Kỹ thuật viên xây dựng |
312311 | Electrical Engineering Draftsperson | Nhân viên vẽ kỹ thuật điện |
312312 | Electrical Engineering Technician | Kỹ thuật viên điện |
312412 | Electronic Engineering Technician | Kỹ thuật viên điện tử |
312511 | Mechanical Engineering Draftsperson | Nhân viên vẽ kỹ thuật cơ khí |
312512 | Mechanical Engineering Technician | Kỹ thuật viên cơ khí |
312911 | Maintenance Planner | Nhân viên lập kế hoạch bảo trì |
312912 | Metallurgical or Materials Technician | Kỹ thuật viên luyện kim hoặc vật liệu |
312913 | Mine Deputy | Phó quản lý mỏ |
312914 | Other Draftsperson | Nhân viên vẽ kỹ thuật khác |
312999 | Building and Engineering Technicians nec | Kỹ thuật viên xây dựng và kỹ thuật |
313111 | Hardware Technician | Kỹ thuật viên phần cứng |
313112 | ICT Customer Support Officer | Cán bộ hỗ trợ khách hàng CNTT |
313113 | Web Administrator | Quản trị web |
313199 | ICT Support Technicians nec | Kỹ thuật viên hỗ trợ CNTT |
313212 | Telecommunications Field Engineer | Kỹ sư hiện trường viễn thông |
313213 | Telecommunications Network Planner | Nhân viên lập kế hoạch mạng viễn thông |
313214 | Telecommunications Technical Officer or Technologist | Cán bộ kỹ thuật hoặc chuyên gia viễn thông |
321111 | Automotive Electrician | Thợ điện ô tô |
321211 | Motor Mechanic (General) | Thợ cơ khí động cơ (Tổng quát) |
321212 | Diesel Motor Mechanic | Thợ cơ khí động cơ diesel |
321213 | Motorcycle Mechanic | Thợ cơ khí xe máy |
321214 | Small Engine Mechanic | Thợ cơ khí động cơ nhỏ |
322112 | Electroplater | Thợ mạ điện |
322113 | Farrier | Thợ đóng móng ngựa |
322114 | Metal Casting Trades Worker | Thợ đúc kim loại |
322211 | Sheetmetal Worker | Thợ kim loại tấm |
322311 | Metal Fabricator | Thợ chế tạo kim loại |
322312 | Pressure Welder | Thợ hàn áp lực |
322313 | Welder (First Class) | Thợ hàn (Hạng nhất) |
323111 | Aircraft Maintenance Engineer (Avionics) | Kỹ sư bảo trì máy bay (Điện tử hàng không) |
323112 | Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical) | Kỹ sư bảo trì máy bay (Cơ khí) |
323113 | Aircraft Maintenance Engineer (Structures) | Kỹ sư bảo trì máy bay (Kết cấu) |
323211 | Fitter (General) | Thợ lắp ráp (Tổng quát) |
323212 | Fitter and Turner | Thợ lắp ráp và tiện |
323213 | Fitter-Welder | Thợ lắp ráp-hàn |
323214 | Metal Machinist (First Class) | Thợ gia công kim loại (Hạng nhất) |
323215 | Textile, Clothing and Footwear Mechanic | Thợ cơ khí dệt may và giày dép |
323299 | Metal Fitters and Machinists nec | Thợ lắp ráp và gia công kim loại |
323313 | Locksmith | Thợ khóa |
323314 | Precision Instrument Maker and Repairer | Thợ chế tạo và sửa chữa dụng cụ chính xác |
323411 | Engineering Patternmaker | Thợ làm mẫu kỹ thuật |
323412 | Toolmaker | Thợ làm dụng cụ |
324111 | Panelbeater | Thợ sửa thân xe |
324211 | Vehicle Body Builder | Thợ làm thân xe |
324212 | Vehicle Trimmer | Thợ trang trí xe |
324311 | Vehicle Painter | Thợ sơn xe |
331111 | Bricklayer | Thợ xây gạch |
331112 | Stonemason | Thợ đá |
331211 | Carpenter and Joiner | Thợ mộc và thợ nối |
331212 | Carpenter | Thợ mộc |
331213 | Joiner | Thợ nối |
332111 | Floor Finisher | Thợ hoàn thiện sàn |
332211 | Painter | Thợ sơn |
333111 | Glazier | Thợ lắp kính |
333211 | Plasterer (Wall and Ceiling) | Thợ trát tường và trần |
333212 | Renderer (Solid Plaster) | Thợ trát vữa đặc |
333311 | Roof Tiler | Thợ lợp mái |
333411 | Wall and Floor Tiler | Thợ lát tường và sàn |
334112 | Airconditioning and Mechanical Services Plumber | Thợ ống nước điều hòa không khí và dịch vụ cơ khí |
334113 | Drainer | Thợ thoát nước |
334114 | Gasfitter | Thợ lắp đặt gas |
334115 | Roof Plumber | Thợ ống nước mái nhà |
334116 | Plumber (General) | Thợ ống nước (Tổng quát) |
334117 | Fire Protection Plumber | Thợ ống nước bảo vệ cháy |
341111 | Electrician (General) | Thợ điện (Tổng quát) |
341112 | Electrician (Special Class) | Thợ điện (Hạng đặc biệt) |
342111 | Airconditioning and Refrigeration Mechanic | Thợ cơ khí điều hòa không khí và làm lạnh |
342211 | Electrical Linesworker \ Electrical Line Mechanic | Thợ đường dây điện \ Thợ cơ khí đường dây điện |
342212 | Technical Cable Jointer | Thợ nối cáp kỹ thuật |
342311 | Business Machine Mechanic | Thợ cơ khí máy văn phòng |
342313 | Electronic Equipment Trades Worker | Thợ thiết bị điện tử |
342314 | Electronic Instrument Trades Worker (General) | Thợ dụng cụ điện tử (Tổng quát) |
342315 | Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) | Thợ dụng cụ điện tử (Hạng đặc biệt) |
342411 | Cabler (Data and Telecommunications) | Thợ lắp cáp (Dữ liệu và viễn thông) |
342412 | Telecommunications Cable Jointer | Thợ nối cáp viễn thông |
342413 | Telecommunications Linesworker \ Telecommunications Line Mechanic | Thợ đường dây viễn thông \ Thợ cơ khí đường dây viễn thông |
342414 | Telecommunications Technician | Kỹ thuật viên viễn thông |
351111 | Baker | Thợ làm bánh mì |
351112 | Pastrycook | Thợ làm bánh ngọt |
351211 | Butcher or Smallgoods Maker | Thợ mổ thịt hoặc làm xúc xích |
351311 | Chef | Đầu bếp |
351411 | Cook | Thợ nấu ăn |
361111 | Dog Handler or Trainer | Người huấn luyện hoặc quản lý chó |
361112 | Horse Trainer | Người huấn luyện ngựa |
361311 | Veterinary Nurse | Y tá thú y |
362411 | Nurseryperson | Người làm vườn ươm |
362511 | Arborist | Chuyên gia cây xanh |
362512 | Tree Worker | Người làm việc với cây |
362711 | Landscape Gardener | Người làm vườn cảnh quan |
362712 | Irrigation Technician | Kỹ thuật viên tưới tiêu |
391111 | Hairdresser | Thợ làm tóc |
392111 | Print Finisher | Thợ hoàn thiện in ấn |
392112 | Screen Printer | Thợ in lụa |
392211 | Graphic Pre-press Trades Worker | Thợ chuẩn bị in ấn đồ họa |
392311 | Printing Machinist | Thợ vận hành máy in |
393114 | Shoemaker | Thợ làm giày |
393311 | Upholsterer | Thợ bọc ghế |
394112 | Cabinet Maker | Thợ làm tủ |
394113 | Furniture Maker | Thợ làm đồ nội thất |
394211 | Furniture Finisher | Thợ hoàn thiện đồ nội thất |
394212 | Picture Framer | Thợ đóng khung tranh |
394213 | Wood Machinist | Thợ gia công gỗ |
394299 | Wood Machinists and Other Wood Trades Workers nec | Thợ gia công gỗ và thợ gỗ khác |
399111 | Boat Builder and Repairer | Thợ đóng và sửa tàu |
399112 | Shipwright | Thợ đóng tàu |
399211 | Chemical Plant Operator | Người vận hành nhà máy hóa chất |
399212 | Gas or Petroleum Operator | Người vận hành gas hoặc dầu khí |
399213 | Power Generation Plant Operator | Người vận hành nhà máy phát điện |
399513 | Light Technician | Kỹ thuật viên ánh sáng |
399516 | Sound Technician | Kỹ thuật viên âm thanh |
399599 | Performing Arts Technicians nec | Kỹ thuật viên nghệ thuật biểu diễn |
399611 | Signwriter | Người viết biển hiệu |
399911 | Diver | Thợ lặn |
399913 | Optical Dispenser \ Dispensing Optician | Nhân viên phân phối kính mắt \ Chuyên viên kính mắt |
399914 | Optical Mechanic | Thợ cơ khí quang học |
399916 | Plastics Technician | Kỹ thuật viên nhựa |
399918 | Fire Protection Equipment Technician | Kỹ thuật viên thiết bị bảo vệ cháy |
399999 | Technicians and Trades Workers nec | Kỹ thuật viên và thợ |
411111 | Ambulance Officer | Cán bộ xe cứu thương |
411112 | Intensive Care Ambulance Paramedic | Nhân viên y tế xe cứu thương chăm sóc đặc biệt |
411211 | Dental Hygienist | Nhân viên vệ sinh răng miệng |
411212 | Dental Prosthetist | Chuyên viên làm răng giả |
411213 | Dental Technician | Kỹ thuật viên nha khoa |
411214 | Dental Therapist | Chuyên viên trị liệu nha khoa |
411311 | Diversional Therapist | Chuyên viên trị liệu giải trí |
411411 | Enrolled Nurse | Y tá ghi danh |
411611 | Massage Therapist | Chuyên viên trị liệu massage |
411711 | Community Worker | Nhân viên cộng đồng |
411713 | Family Support Worker | Nhân viên hỗ trợ gia đình |
411715 | Residential Care Officer | Cán bộ chăm sóc nội trú |
411716 | Youth Worker | Nhân viên công tác thanh niên |
421111 | Child Care Worker | Nhân viên chăm sóc trẻ em |
421114 | Out of School Hours Care Worker | Nhân viên chăm sóc ngoài giờ học |
431411 | Hotel Service Manager | Quản lý dịch vụ khách sạn |
451111 | Beauty Therapist | Chuyên viên làm đẹp |
451412 | Tour Guide | Hướng dẫn viên du lịch |
451612 | Travel Consultant | Tư vấn du lịch |
451711 | Flight Attendant | Tiếp viên hàng không |
452311 | Diving Instructor (Open Water) | Giáo viên lặn (Nước mở) |
452317 | Other Sports Coach or Instructor (Wushu Martial Arts Coach or Yoga | Huấn luyện viên thể thao khác (Huấn luyện viên võ thuật Wushu hoặc Yoga) |
452321 | Sports Development Officer | Cán bộ phát triển thể thao |
511111 | Contract Administrator | Quản trị viên hợp đồng |
511112 | Program or Project Administrator | Quản trị viên chương trình hoặc dự án |
512111 | Office Manager | Quản lý văn phòng |
521212 | Legal Secretary | Thư ký pháp lý |
599111 | Conveyancer | Nhân viên chuyển nhượng |
599211 | Clerk of Court | Thư ký tòa án |
599612 | Insurance Loss Adjuster | Nhân viên điều chỉnh tổn thất bảo hiểm |
599915 | Clinical Coder | Nhân viên mã hóa lâm sàng |
611211 | Insurance Agent | Đại lý bảo hiểm |
639211 | Retail Buyer | Người mua hàng bán lẻ |